Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AFS” Tìm theo Từ (683) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (683 Kết quả)

  • ads,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • ,
  • ,
  • Nghĩa chuyên nghành: ngôn ngữ kịch bản file giảng dạy, ngôn ngữ kịch bản file giảng dạy,
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • ,
  • hệ thống điều khiển tần số tự động,
  • / ɑ:ft /, Phó từ: Ở cuối tàu, ở đuôi tàu, Kỹ thuật chung: đuôi, ở cuối (tàu), ở đuôi, phía đuôi, Kinh tế: ở mé...
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • ,
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • hệ thống tập tin andrew,
  • copolyme abs,
  • tuyệt đối,
  • đáy sau (của động cơ),
  • phần đuôi tàu, phần lái tàu, đoạn đuôi (tàu),
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top