Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roe female red deer ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • Tính từ: có trứng phát triển đầy đủ,
  • Danh từ: tinh dịch của cá,
  • / ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,
  • trứng cá khô hoàn toàn,
  • Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
  • Danh từ: bọc trứng cá (trong bụng cá),
  • / ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,
  • trứng cá chiên,
  • trứng cá đối khô,
  • kẹp hình chữ u bắt bulông,
  • sai lỗi các hoạt động từ xa,
  • thu nhập về vốn cổ phần, tỉ số lời trên vốn tự có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top