Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lẻm” Tìm theo Từ (6.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.447 Kết quả)

  • concave function, pit, recess
  • dent, indent
  • biconcave
  • xem lùm (láy).
  • Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Thông dụng: Động từ, lose consciousness
  • Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times.
  • Danh từ: alley; lane, ravine, alley, hẻm núi, defile
  • to do., to make., to be., make, proceed, ở đây không có gì làm cả, there is nothing to do here., ghế làm bằng gỗ, the chair is made of wood., làm tờ di chúc, to make one's will., cha tôi làm thầy giáo, my father is teacher.,...
  • tính từ, concave, dished, groove, hollow, recess, reentrant, sunk, deep-set; sunken (eyes), giải thích vn : mô tả một vật có một hay nhiều phần hướng vào [[trong.]]giải thích en : describing an object that has one or more sections...
  • Thông dụng: to confuse; to mistake., nếu tôi không lầm, if i'm not mistaken., lầm đường, to mistake one's way.
  • dimpled., má lúm trông rất có duyên, to look quite charming with one's dimpled cheeks.
  • Thông dụng: swallow whole, bolt., lủm mấy cái keo một lúc, to swallow whole many sweels at a time.
  • Động từ, Tính từ: dirty; soiled, to smudge, lem luốc, very dirty
  • Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued fellow
  • Thông dụng: sunken., má lũm, sunken cheeks.
  • danh từ, (bot) ironwood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top