Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give shot in arm” Tìm theo Từ (7.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.849 Kết quả)

  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, a shot in the arm, liều thuốc bổ (nghĩa bóng)
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • hồ quang ngắn,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • đóng xuống,
  • / ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ: người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được, Hóa học...
  • / ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top