Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make reservation” Tìm theo Từ (1.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.960 Kết quả)

  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • / ¸prezə´veiʃən /, Danh từ: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo quản (thức ăn, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá...
  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • sự đăng ký chỗ đã được xác nhận,
  • trữ lũ,
  • viên quản lý đặt chỗ trước,
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
  • sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt,
  • hợp đồng về dải tần,
  • diện tích do kênh choán,
  • đặt trước có bảo đảm,
  • nhân viên đặt chỗ trước,
  • quầy, ghi-sê giữ chỗ trước,
  • khu bảo tồn,
  • việc đặt chỗ trước,
  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top