Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become exhausted” Tìm theo Từ (977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (977 Kết quả)

  • cổ góp ống xả, ống góp hơi thoát,
  • thì xả (thì thoát), hành trình xả khí, thì thải, hành trình xả, hành trình xả, kỳ xả,
  • ống xả, ống thoát,
  • thoát khí tự do,
  • sự xả đồng thời từ nhiều lỗ,
  • xu páp xả,
  • chạy bằng khí xả, Tính từ: (cơ khí) chạy bằng khí xả,
  • hệ thống xả,
  • ống xả, bình xả, buồng xả hơi,
  • cụm ống xả, ống góp khí xả,
  • tăng áp bằng khí thải,
  • quạt xả, quạt xả, quạt hút thải, quạt thải,
  • chu kỳ thải,
  • van xả,
  • Danh từ: (kỹ thuật) quạt hút, quạt thải khí, quạt xả, quạt hút khí, quạt đẩy, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt thông khí thải, emergency exhaust fan, máy quạt...
  • khói thải, khí thải,
  • phễu xả khí,
  • đường tháo, đường thoát hơi, tuyến xả, đường kênh trên không, đường thải, đường xả, đường xả khí, đường xả, đường tháo, air exhaust line, đường xả khí
  • khối lượng thoát,
  • cửa thải, cửa thoát, lỗ thoát, cửa thoát, cửa xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top