Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before appointed time” Tìm theo Từ (3.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.339 Kết quả)

  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử: (v) khoan lại, doa lại, Ô tô: sự xoáy lại xylanh,...
  • Thành Ngữ:,
  • cupôn hình tên, cupôn nhọn, vòm đỉnh nhọn, vòm mũi tên,
  • mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa,
  • lỗ mũi tên, lỗ mũi tên,
  • cọc mũi nhọn,
  • lỗi thời khoảng,
  • móc cài nhọn,
  • kiểu gô-tic,
  • kiến trúc kiểu gô-tic,
  • bút kẻ (đương chỉ),
  • nhọn đỉnh, condilom mào gà,
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì),
  • đế mia thủy chuẩn,
  • choòng khoan nhọn,
  • búa nhọn, búa nhọn,
  • Tính từ: Được vuốt nhọn thô,
  • / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia, afore the mast, ở phía trước cột buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top