Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before appointed time” Tìm theo Từ (3.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.339 Kết quả)

  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / ə¸pɔin´ti: /, Danh từ: người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì), Kinh tế: người được bổ nhiệm, người trúng tuyển,...
  • người kiểm nghiệm chỉ định,
  • nhà thầu được chỉ định,
  • cửa hàng chỉ định, cửa hàng đặc ước,
  • nhà thầu được chỉ định,
  • chủ tịch được bổ nhiệm,
  • / ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách sạn đầy đủ tiện nghi
  • ngân hàng chỉ định,
  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
  • được ủy trọn quyền,
  • / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai), không được nhấn mạnh; không được...
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • dịch vụ trước khi bán,
  • bền lâu, bền vững,
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, Định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, trang bị, chu cấp, hình thái từ: Kỹ...
  • / ´pɔintid /, Tính từ: nhọn, có đầu nhọn, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai), Được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top