Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow in ” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • phương pháp thổi tấm,
  • sự thổi khuôn quay,
  • quạt gió,
  • động cơ quạt gió,
  • sự thổi qua (đường) ống, sự thông gió đường ống,
  • dòng làm nổ cầu chì, dòng nổ cầu chì,
  • máy thổi tuyết,
  • miệng xả sự cố,
  • máy lèn thao cát,
  • máy thổi kiểu pittông,
  • vòi phun cát, ống phun cát, vòi phun cát,
  • ống phun cát,
  • bễ (thổi lò), bễ, máy thổi,
  • tia (thổi) ở dưới,
  • ép thổi liên hợp,
  • khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô),
  • Thành Ngữ:, to see which way the wind is blowing, biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top