Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boot ” Tìm theo Từ (1.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.797 Kết quả)

  • tệp khởi động,
  • Danh từ: giày ống (đến tận gần đầu gối),
  • cốp xe (để hành lý),
  • khớp nối rãnh khía,
  • nút khởi động,
  • chip khởi động, mạch khởi động,
  • bộ tải chương trình mồi,
  • chương trình khởi động,
  • bản ghi khởi động, master boot record (mbr), bản ghi khởi động chính
  • rãnh ghi khởi động, cung tỏa thúc, khởi động, boot sector virus, phá hủy cung từ khởi động
  • khởi động nguội, thúc lạnh,
  • Danh từ: giày ống,
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
  • như boo,
  • / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần, Nội...
  • / mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp, Tính...
  • (scots) about,
  • / bovlt /, Danh từ: cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, (kỹ thuật) bu-lông, hình thái từ: Cơ...
  • / bɔt /, Kỹ thuật chung: nút lỗ rót, nút sắt, sự bịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top