Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close to one’s chest” Tìm theo Từ (12.861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.861 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng
  • Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control
  • Thành Ngữ:, to lose one's seat, mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to lose one's voice, không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to lose one's hair, rụng tóc, rụng lông
  • Thành Ngữ:, to lose one's rag, o lose one's marbles
  • Thành Ngữ:, to lose one's senses, mất trí khôn
  • Thành Ngữ:, to lose one's wool, (thông tục) nổi giận
  • Thành Ngữ:, to lose one's head, lose
  • Thành Ngữ:, to lose one's shirt, sạt nghiệp, tán gia bại sản
  • Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây
  • Thành Ngữ:, to lose one's way, lạc đường
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top