Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut water” Tìm theo Từ (5.850) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.850 Kết quả)

  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • nước được kết đông lại,
  • / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi...
  • màn chống thấm nền,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • cầu chì nhiệt,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • / 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước cung cấp qua các ống dẫn cho các hộ gia đình, nhà máy..), (nhất là trong từ ghép)...
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • rạch chỉnh, rạch tâm, trục,
  • sự phát quang, việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây ra những trận mưa xối xả hoặc hiện tượng tuyết tan chảy thành dòng, xói mòn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top