Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detention center” Tìm theo Từ (3.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.244 Kết quả)

  • / ə´tenʃn /, Danh từ: sự chú ý, sự chăm sóc, ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, Cấu trúc từ: to pay attention,...
  • / di'sepʃn /, Danh từ: sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: (y học) sự làm sạch (vết thương...)
  • hồ lắng, bể lắng,
  • / di´li:ʃən /, Danh từ: sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, Toán & tin: sự gạch, Y học: đứt đoạn, thiếu hụt,...
  • / di'feksn /, Danh từ: sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa, Từ đồng nghĩa: noun, sorrow , melancholy , depression...
  • / in'tenʃn /, Danh từ: Ý định, mục đích, ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm, Y học:...
  • dao phay rãnh then,
  • cơ cấu chống tự tháo lỏng, hãm bulông,
  • tầm phát hiện,
  • rủi ro phát hiện,
  • ngưỡng dò tìm, ngưỡng tách sóng, ngưỡng phát hiện,
  • tách sóng đường bao,
  • sự phát hiện sai sót, sự phát hiện hư hỏng, sự phát hiện sự cố, sự dò khuyết tật, sự dò lỗi, sự dò sự cố, sự phát hiện sai hỏng,
  • lượng mưa không sinh dòng, lượng mưa trữ ban đầu,
  • giới hạn phát hiện,
  • sự dò lỗ rò, dò hở, sự dò hở, tìm kiếm chỗ rò rỉ, sự phát hiện rò rỉ, sự dò tìm độ hở,
  • sự phát hiện chỗ rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top