Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echecs” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • kiểm tra theo chương trình,
  • Danh từ: sự kiểm tra chương trình, kiểm tra theo chương trình,
  • sự kiểm tra đục lỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại do trời mưa, take a rain-check ( on something...
  • kiểm tra (chọn) điểm tuỳ ý,
  • sự kiểm tra chức năng, kiểm tra chức năng,
  • séc ký danh,
  • kiểm tra vòng lặp ngược,
  • sự kiểm tra chuyển mạch,
  • phúc tra, sự kiểm tra lại,
  • kiểm thứ tự, kiểm tra chuỗi, kiểm tra dãy, sự kiểm tra thứ tự, sự kiểm tra tuần tự,
  • kiểm tra thống kê,
  • phép kiểm tra tổng, kiểm tra tổng,
  • khám phá, nghiên cứu,
  • chi phiếu của người du lịch,
  • kiểm tra virus, phòng chống virus,
  • / 'bægidʒt∫ek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý,
  • phiếu gửi hành lý, phiếu hành lý, sự kiểm tra hành lý,
  • cửa van nước, van bi,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top