Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awning” Tìm theo Từ (1.313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.313 Kết quả)

  • / ´jɔ:niη /, Y học: ngáp phản xạ,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Tính từ: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông, Từ đồng nghĩa: noun, the first dawnings,...
  • boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
  • khung cửa lợp vải bạt,
  • sào căng bạt,
  • cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top