Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brevity” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • / ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...), Kinh tế: quan hệ hợp đồng
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´brevet /, Danh từ: (quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương), Ngoại động từ: (quân sự) phong hàm cho một sĩ quan (mà không tăng lương),
  • / ´leviti /, Danh từ: tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • trọng lượng nhân tạo,
  • áp xe theo trọng lực,
  • gia tốc trọng lực, Địa chất: gia tốc trọng lực,
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • tuần hoàn theo trọng lực, tuần hoàn nhờ trọng lực, tuần hoàn tự nhiên, sự tuần hoàn tự nhiên,
  • ống xoắn làm nguội từ từ (khi có đối lưu nhân tạo),
  • băng tải trong lực, băng tải trọng lực, băng chuyền trọng lực,
  • sự định lượng tự chảy,
  • sự rót bằng tự chảy,
  • dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng chảy không áp, dòng tự chảy, sự chảy do trọng lực, sự tự chảy, Địa...
  • phương pháp trọng lực, phương pháp trọng lực, Địa chất: phương pháp trọng lực,
  • Địa chất: xưởng tuyển trọng lực,
  • Địa chất: sự tuyển bằng trọng lực,
  • áp lực trọng lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top