Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graver” Tìm theo Từ (1.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.480 Kết quả)

  • hoang mạc cuội,
  • khối đắp cuội sỏi, sự lấp bằng sỏi, cuội,
  • phần sỏi, thành phần sỏi,
  • hỗn hợp sỏi,
  • mặt đường rải sỏi,
  • mỏ cuội, Hóa học & vật liệu: sỏi lấy từ mỏ, Xây dựng: công trường đá dăm, Kỹ thuật chung: hố sỏi, Địa...
  • đồng bằng cuội sỏi, đồng bằng cuội sỏi,
  • máy bơm cuội sỏi, máy bơm sỏi,
  • sợi không thấm,
  • đá mòn hoang mạc, sỏi sót,
  • sỏi thông thường,
  • máy ủi đường, máy cán đường, máy san đường, máy san đường,
  • xe san mặt nền,
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • / in´greivə /, Danh từ: người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc, Kỹ thuật chung: dao khắc, máy khắc, Từ đồng...
  • / i´reizə /, Danh từ: người xoá, người xoá bỏ, cái tẩy, cái cạo, giẻ lau bảng tha thiết, Kỹ thuật chung: bộ xóa, cái tẩy,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / ´grævid /, Tính từ: (văn học) có mang, có chửa, có thai, Từ đồng nghĩa: adjective, big , enceinte , expectant , expecting , parturient
  • (chứng) sổ mũi,
  • / ´græfə /, Kỹ thuật chung: máy tự ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top