Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lift” Tìm theo Từ (1.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.393 Kết quả)

  • Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • nâng chỉnh bề mặt đường,
  • cửa thang máy,
  • độ mở (chiều cao mở) của van, độ nâng (của) van, độ nâng của van, khoảng nâng xuppap, khoảng đội xú páp, độ mở của van, độ nâng của van, lực nâng của van, độ nâng của tấm van, độ nâng tấm...
  • sự nâng nhân tạo,
  • danh từ, sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được),
  • đường thay máy kiểu ghế, ghế treo,
  • thiết bị nâng đá,
  • bơm, bơm nén,
  • xe nâng hàng có 2 ngàng giống như cái nĩa ( fork ),
  • thang máy nâng vật liệu,
  • sự lấy dầu tối đa, chiều cao nâng toàn phần,
  • quy trình đẩy khí,
  • máy nâng hàng, thang máy chở hàng,
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
  • tâm lực nâng,
  • động cơ nâng,
  • dỡ chỗ này, dỡ chỗ này!,
  • động cơ tời, động cơ nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top