Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plume” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • điểm đáy bản đồ,
  • máng đo có dòng giới hạn,
  • sự tuần hoàn chuyển lại nước rửa,
  • phương pháp dây dọi,
  • độ lệch của dây dọi, độ lệch dây dọi,
  • cống lấy nước kênh hở,
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
  • dấu hiệu đường dây dọi,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • mưa xuân,
  • đúng ở tâm,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • khoang tuabin máng dẫn hở,
  • cống lấy nước kiểu xi phông hở đầu,
  • Thành Ngữ:, to go up the flume, (t? m?,nghia m?) (t? lóng) ch?t
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top