Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resigned” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • kiến trúc sư tàu thuyền, nhà thiết kế tàu,
  • người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • người thiết kế quy hoạch, thiết kế trưởng,
  • người thiết kế công việc, người phác họa công việc,
  • như scene-painter,
  • người thiết kế quảng cáo,
  • dải (được) chỉ định,
  • phí tổn đã phân phối,
  • số được gán,
  • rệp thiết kế, một thuật ngữ phổ biến dành cho các vi khuẩn phát triển nhờ công nghệ sinh học, có khả năng tiêu hủy các hoá chất độc hại ngay tại nguồn phát sinh ở các bãi rác hay trong mạch nước...
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế chính, người thiết kế chính,
  • Danh từ: nhà thiết kế công nghiệp, nhà thiết kế công nghiệp,
  • nhà thiết kế hệ thống,
  • kỹ thuật viên thiết kế,
  • năng lực thiết kế xí nghiệp,
  • tài khoản đã chuyển nhượng,
  • tài liệu gán,
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top