Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn AIDS” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • phương tiện cảm nhận,
  • máy chủ cơ sở dữ liệu ảnh y tế,
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • sơ cứu (y tế) ban đầu (tai nạn),
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • ads,
  • dụng cụ,
  • phương tiện tránh va chạm (rađa),
  • phương tiện hạ cánh bằng mắt,
  • dịch vụ hỗ trợ khí tượng,
  • thiết bị quảng cáo nghe nhìn,
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • gian chứa axit,
  • Danh từ: bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top