Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clip” Tìm theo Từ (764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (764 Kết quả)

  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán & tin: điểm nhạy quang, Điện: vạch sáng,...
  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
  • / klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa),
  • / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, Ngoại động từ:...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • sự truyền giữa các chip,
  • dụng cụ gắn kẹp mckenzie, 15 cm,
  • bộ biến áp nối dây, bộ biến đổi nối dây,
  • cái kẹp giữ, vòng giữ,
  • kẹp hình chữ u bắt bulông,
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • Thành Ngữ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • giá kẹp,
  • bộ vấu kẹp, kẹp có mỏ cặp,
  • kìm tháo lắp kẹp ống,
  • sổ ghi tạm, trình xem,
  • kẹp đo, khí cụ đo lắp kèm, dụng cụ đo dùng kẹp,
  • dụng cụ lắp kẹp ống,
  • bulông bản kẹp ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top