Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coatee” Tìm theo Từ (646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (646 Kết quả)

  • / ziη:koutid /, (adj) bọc kẽm, mạ kẽm, phủ kẽm, được tráng kẽm,
  • / bou´tel /, Danh từ: khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo.,
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) con rận,
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • kính (có) lớp phủ, kính không phản xạ,
  • đinh mạ kim loại,
  • giấy được tráng, giấy phủ, giấy tráng bóng, giấy in mỹ nghệ, giấy bọc, giấy tráng phấn, giấy trắng, single-coated paper, giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
  • (adj) được tráng thiếc, được mạ thiếc, thiếc [tráng thiếc],
  • cao su [bọc cao su],
  • Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • / ´bouti /, danh từ, (thông tục) người đi du thuyền,
  • / kɔ:s /, Tính từ: kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, Toán & tin: thô, Xây...
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • Danh từ: người dỗ ngọt, người tán tỉnh,
  • / ˈkɒndʒi /, nước cháo,
  • kết tủa keo,
  • / 'kɔfi /, Danh từ: cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê, màu cà phê, Kinh tế: cà phê, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top