Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flask” Tìm theo Từ (255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (255 Kết quả)

  • bình buchner (lọc),
  • bình đầu dàng,
  • bình đỏ,
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • bình lọc hút, bình lọc,
  • Danh từ: (sử học) hộp thuốc súng,
  • bình sấy thăng hoa,
  • hòm khuôn, hòm khuôn đúc,
  • bình đựng mẫu phân tích,
  • / 'vækjuəm'flɑ:sk /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask,
  • bình chia độ, bình định mức, bình đong, bình định mức,
  • bình lọc,
  • bình iot, lọ iot,
  • bình phản ứng,
  • Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask, Hóa học & vật liệu: bình chân không, Kỹ...
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • Toán & tin: (vật lý ) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy,
  • / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh) đèn nháy, giây lát, sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã, (quân sự)...
  • / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a flak ship, tàu phòng...
  • tim hình cái bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top