Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn floating” Tìm theo Từ (1.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.320 Kết quả)

  • nhiệt kế nóng chảy,
  • tàu chế biến cá,
  • gan di động,
  • vật chất nổi,
  • phương pháp thi công nổi,
  • thế chấp lưu động,
  • dây trung tính động,
  • vòng bít tự lựa,
  • đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
  • dấu phẩy động, floating point algebra, đại số dấu phẩy động, floating point data, dữ liệu dấu phẩy động, floating point number, số dấu phẩy động, floating point...
  • ắc quy tích phóng, bộ cộng dấu phẩy động,
  • vùng động,
  • đê chắn sóng nổi, tâm chắn dưới nước,
  • danh từ, cầu phao,
  • nhà máy đồ hộp nổi, nhà máy đồ hộp trên tàu,
  • mũi tâm tự lựa,
  • thành phần động,
  • mắt phiếm định,
  • Danh từ: kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước,
  • số thập phân động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top