Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inflow” Tìm theo Từ (1.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.176 Kết quả)

  • dòng nước muối,
  • dòng bọt,
  • dòng cuộn xoáy,
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • dòng tới hạn, lưu lượng tới hạn, dòng chảy tới hạn, dòng chảy phân giới,
  • dòng chảy trực tiếp,
  • luồng tài liệu,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • lưu lượng kế điện từ,
  • sự lưu thoát cân bằng,
  • dãy cuộc gọi, dòng cuộc gọi,
  • dòng không va chạm,
  • dòng hình nón,
  • dòng chảy liên tục, dòng liên tục, dòng liên tục, luồng liên tục,
  • dòng đối lưu, luồng đối lưu,
  • dòng fanno,
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • / ´flou¸ɔf /, danh từ, dòng xả; luồng xả, (luyện kim) đậu hơi,
  • tiết diện chảy qua, tiết diện thông qua, tiết diện dòng chảy,
  • đặc trưng dòng chảy, đặc tính dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top