Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thaw” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • kém,
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • latec chịu kết đông-xả đông,
  • / ´hi:´hɔ: /, Danh từ: tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố,
  • nhỏ hơn, bé hơn,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • chi phiếu không hợp lệ (bị trả lại, vì không tiền bảo chứng),
  • dấu lớn hơn >,
  • / ´heviəðən´ɛə /, tính từ, ( thuộ máy bay) nặng hơn không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top