Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thaw” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, better wear out than rust out, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • Thành Ngữ:, he that dies pays all debts, (tục ngữ) chết là hết nợ
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) into one's head that, nghi r?ng, dinh ninh r?ng; mu?n r?ng
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát
  • kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top