Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn twelve” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • kiểu dệt nổi, hàng dệt nổi,
  • vòng tra cán (dụng cụ),
  • Danh từ: cách dệt bình thường, Tính từ: dệt bình thường, kiểu dệt vân điểm,
  • dường hàn đan, đường hán đan,
  • ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp,
  • bộ viết từ xa, thiết bị từ xa,
  • vải dệt tay kéo,
  • Thành Ngữ:, to weave one's way, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
  • sự dệt vải,
  • Thành Ngữ:, to send the axe after the helve, liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • Thành Ngữ:, to fit ( put ) the axe in ( on ) the helve, giải quyết được một vấn đề khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top