Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn twelve” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày này năm sau
  • / ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy),
  • / twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh từ: số mười hai ( 12), ( the twelve) các tông đồ của giêxu, Toán...
  • / ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần,
  • / ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh,
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • Ngoại động từ .outdwelt, outdwelled: Ở quá lâu,
  • / ,gælvǝnǝ'trɔpizm /, tính từ, tính hướng điện,
  • / ,gælvǝnǝkɔ:tǝri /, Danh từ: (y học) sự đốt điện, Y học: (sự) đốt đìện (một chiều).,
  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá, dải đá ngầm; bãi cạn, Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái),...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này),
  • Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top