Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weakly” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt, Cơ khí & công trình: không kín, Giao...
  • hồ điều tiết tuần, hồ điều tiết tuần,
  • hệ số phụ tải tuần,
  • bể chứa nước trong tuần,
  • giờ làm việc mỗi tuần,
  • sự bế tắc hẳn,
  • Danh từ, số nhiều: cửa thiên đường,
  • Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ),
  • / 'hɑ:f'jiə:li /, tính từ & phó từ, sáu tháng một lần, nửa năm một lần, danh từ, tập san ra sáu tháng một kỳ,
  • số trung bình hàng năm,
  • sản lượng năm, sản lượng năm,
  • người hưởng dụng theo luật,
  • tổng số bán trong mỗi tuần,
  • người làm công trả lương tuần,
  • vũ kế tuần,
  • kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù,
  • cholesteatom,
  • lượng tiêu thụ hàng năm, nhu cầu hàng năm,
  • lưu lượng năm,
  • thanh toán hàng năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top