Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on nerves” Tìm theo Từ (6.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.391 Kết quả)

  • dây thần kinh đùi,
  • dây thần kinh mạch,
  • Tính từ: có gân xẻ rãnh,
  • tránh né,
  • bị mắc cạn,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • / ˈnɜrvəs /, Tính từ: (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, (văn học) hùng...
  • Tính từ: thuộc dây thần kinh, Y học: (thuộc) thần kinh,
  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
  • Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín,
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • bị trục trặc (máy),
  • chấp nhận, nhận, lấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top