Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glosse” Tìm theo Từ (2.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.240 Kết quả)

  • mất mát dự ứng suất,
  • / flɔs /, Danh từ: tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
  • nếp lưỡi nắp thanh quản,
  • nếp lưỡi nắp thanh quản,
  • giấy có độ bóng cao,
  • cát kết óng ánh,
  • Danh từ: kính mát, kính râm,
  • đường xoi thoát nước nhỏ giọt,
  • sự hao hụt khi nấu nướng,
  • sự tổn thất do lên men,
  • sự hao hụt các chất dinh dưỡng,
  • sự hao hụt khi nướng,
  • đá thủy tinh,
  • lưỡi bóng, lưới nhãn bóng,
  • sự mất nhiệt, sự tổn hao nhiệt, tổn hao nhiệt, tổn thất nhiệt, heat losses in building, sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà, total heat losses, tổn thất nhiệt tổng, total heat losses, tổng tổn thất nhiệt
  • bồi thường tổn thất,
  • sự giảm tổn thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top