Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glosse” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .paraglossae: mảnh bên lưỡi (côn trùng), chứng sưng lưỡi,
  • / ´glɔsə /, Danh từ; số nhiều glossae: lưỡi; bộ phận hình lưỡi, Kỹ thuật chung: lưỡi,
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • (glosso-)prefix chỉ lưỡi.,
  • / ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đấu trường cổ la mã, roman colosseum enduring symbol of italy: đấu trường la mã, biểu tương lâu đời của Ý.,
  • / ¸epi´glɔtik /, Tính từ: thuộc nắp thanh quản, mảnh trên hầu (côn trùng), Y học: nắp thanh quản, glosso-epiglottic foldis, nếp lưỡi nắp thanh quản,...
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • Danh từ: (động vật) ruồi xê xê ( phi châu), ruồi glossina,
  • ruồi glossina, ruồi têxê,
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • / ga:´gæntjuən /, Tính từ: to lớn phi thường, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , colossal...
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / ´mæsi /, tính từ, to lớn, chắc nặng, thô kệch, nặng nề, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan...
  • / glɔ´sɛəriəl /, tính từ, (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ,
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • / glɔ´seitə /, Danh từ: người chú thích, chú giải, bình chú, người làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ), người bình chú dân luật, quy...
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top