Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss and make up” Tìm theo Từ (11.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.175 Kết quả)

  • giá bù trừ,
  • tạo thành momen xoắn,
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • nước bổ sung,
  • dầu mới cất,
  • máy bơm cung cấp nước,
  • máy bơm nước bổ sung,
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • quạt bổ sung,
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • nước đã xử lý, nước được bổ sung, nước được bổ sung (tươi), nước pha thêm, nước thêm vào,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • trục làm ẩm,
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • sự đóng và cắt,
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • chấp nhận một đề nghị,
  • củng cố một giao dịch có tăng ngạch,
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top