Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss and make up” Tìm theo Từ (11.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.175 Kết quả)

  • hệ số cáp,
  • nhận chứng khoán,
  • puli căng, con lăn căng,
  • vít dùng cho cáp thép,
  • hệ cuốn sợi, hệ sợi xe,
  • Thành Ngữ:, up and down, up
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • quặng sắt sunfua,
  • Thành Ngữ:, to sit up and take notice, giật mình và buộc lòng phải chú ý
  • cấu đóng gói, máy đóng gói,
  • lõi cuốn băng, cuộn quấn,
  • mang cuộn dây cáp lên xe,
  • thành phẩm,
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • thời gian đóng và ngắt,
  • cuộn dây đóng và cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top