Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave plain” Tìm theo Từ (860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (860 Kết quả)

  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm,
  • vết nứt theo thớ chẻ, mặt gãy chẻ, vết nứt theo thớ chẻ, vết vỡ theo thớ chẻ,
  • bản lọc,
  • bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • quyền thuê suốt đời,
  • Tính từ: có lá dạng sợi,
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • sự vắng mặt không lý do,
  • đồng ý và cho phép,
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top