Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phonographic writing” Tìm theo Từ (1.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.185 Kết quả)

  • tương ứng phân tuyến,
  • viết vô ý thức,
  • kiểu viết từ trái sang phải,
  • Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
  • Danh từ: sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương),
  • kiểu viết từ phải sang trái,
  • Danh từ: bàn viết,
  • bàn viết,
  • bàn tay kiểu đang viết,
  • giấy viết, Kỹ thuật chung: giấy ghi,
  • thời gian ghi,
  • danh từ, chữ hình góc,
  • bộ nhớ toàn ảnh,
  • kỹ thuật toàn ảnh,
  • nghiệm đơn ứng,
  • ấn bản chuyên khảo,
  • kỹ thuật không ảnh,
  • quá trình ảnh điện tử,
  • / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung: định giá, Kinh tế: định giá, pricing provision, điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top