Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Picking up on” Tìm theo Từ (5.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.300 Kết quả)

  • / ´dʌkiη /, danh từ, sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm,
  • sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
  • sự đóng tiêu, việc lập hàng rào đình công,
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • / ´nikiηs /, Kỹ thuật chung: than vụn,
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế: sự đóng vào bao, sự sa thải, vải dùng để làm bao tải, vải làm bao,
  • sự đung đưa, sự lung lay, chuyển động dịch ngang, lắc, sự lắc dọc, lung lay [sự lung lay],
  • / 'siɳkiɳ /, Danh từ: sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao (vì đói, sợ...), Cơ...
  • sự đốm bẩn,
  • sự ghép nối,
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • / ´fʌkiη /, phó từ, rất, vô cùng, i am fucking fed up with the whole fucking lot of you, tao nhợn lũ tụi bay tới cổ rồi!
  • / ´pigliη /, như piglet,
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự teo đi, Nghĩa chuyên ngành: sự ép, sự nén, sự thắt lại, sự vát nhọn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top