Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Public recognition” Tìm theo Từ (637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (637 Kết quả)

  • chính sách công cộng,
  • Thành Ngữ: tài sản công cộng, công sản, của công, điều được mọi người biết, tài sản công, tài sản công cộng, tài sản công hữu, public property, (điều) được mọi người...
  • văn khố quốc gia,
  • phòng giao dịch, phòng quan hệ đối ngoại, giao tiếp cộng đồng,
  • an toàn công cộng,
  • an ninh công cộng,
  • sự phục vụ chung, sự phục vụ công cộng, dịch vụ công cộng,
  • cống công cộng,
  • không gian công cộng,
  • người giám định công,
  • sự vận chuyển công cộng,
  • chuyên chở công cộng,
  • Danh từ: ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt..), dịch vụ công cộng, ngành công ích, ngành phục vụ công cộng, public utility companies, (thuộc ngữ)...
  • bỏ thầu công khai,
  • sự lựa chọn công, sự lựa chọn công cộng,
  • hợp đồng hành chính,
  • sai khớp mu,
  • doanh nghiệp công cộng, doanh nghiệp quốc doanh,
  • sự thẩm vấn công khai, thẩm vấn công khai,
  • cặp hồ sơ chung, thư mục công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top