Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Series of events” Tìm theo Từ (21.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.513 Kết quả)

  • giá trị của chuỗi,
  • chuỗi hàm,
  • dãy số hạng,
  • sự kiện, sự việc,
  • sự kiện hằng năm,
  • biến cố xung khắc,
  • sự kiện kinh tế,
  • các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo,
  • nghiệp vụ xí nghiệp,
  • các sự kiện giả, cảnh dàn, giả dịp,
  • sự kiện bất tương dung,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ, chạy vượt rào..),
  • các biến cố kiểm tra,
  • biến cố độc lập, những sự kiện độc lập,
  • chuỗi sự kiện,
  • các biến cố ngang nhau,
  • biến cố bù,
  • danh từ số nhiều, những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ( (từ...
  • / i'vent /, Danh từ: sự việc, sự kiện, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, Xây dựng: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top