Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shelter.” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • hốc đá, hang đá,
  • hầm trú ẩm ngầm,
  • hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • dải rừng chắn gió,
  • hầm trú ẩn,
  • Danh từ: trạm xe búyt có mái che,
  • nơi đợi xe buýt,
  • bộ phận nạp liệu,
  • Danh từ: hầm tránh hơi độc,
  • boong nhẹ (ở trên boong trên),
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • cách tránh thuế, cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập), náu thuế, né tránh thuế, nơi tránh thuế- chỗ dựa để tránh thuế, sự ẩn nấp thuế, abusive tax shelter, nơi náu thuế gian...
  • nhà tạm du lịch,
  • hầm trú ẩn tạm thời,
  • Danh từ: nước khoáng xenxe,
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • Danh từ: kinh; sách giáo huấn,
  • / ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ khí & công trình: cái giữ (chày dập), máy đẩy liệu,...
  • máy cắt (đứt) cơ khí,
  • Tính từ: có vỏ, có mai, có mu, có nhiều vỏ sò, Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top