Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Step lively” Tìm theo Từ (2.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.497 Kết quả)

  • Danh từ: cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ),
  • thao tác từng bước,
  • góc bước (ở động cơ bước),
  • sự thay đổi theo bước, đổi bước, thay đổi theo bước, sự biến đổi từng bước,
  • móng giật cấp,
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
  • quang phổ bậc,
  • bảng bước,
  • điện áp bậc thang, điện áp bước, rated step voltage, điện áp bậc thang danh định
  • / ´θri:¸step /, Xây dựng: ba cấp, Đo lường & điều khiển: ba bậc, Kỹ thuật chung: ba lớp,
  • bước nhảy đơn vị, hàm heavisde, nấc thang đơn vị,
  • bước số học,
  • Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
  • bậc thang cạnh lượn tròn,
  • bậc cửa,
  • giai đoạn bay hơi,
  • bậc thang rộng,
  • cấp dãn nở, cấp giãn nở,
  • bước chân (khoảng cách), bậc móng,
  • bậc nén, bậc nện, bậc toàn khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top