Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suspendre” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • lệnh tạm ngừng thi công,
  • lệnh tạm ngừng thi công,
  • ngưng một vụ đặt hàng,
  • cột giá treo (kiểu ban công),
  • ngưng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng,
  • sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo,
  • sự ổn định ngang kết cấu treo,
  • giàn treo có dầm tăng cường,
  • đường dây cáp điện treo,
  • độ ổn định ngang (các) kết cấu treo,
  • thiết bị cáp treo có cách điện,
  • sự định dọc hướng tâm (các) kết cấu treo,
  • khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng,
  • vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng,
  • quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top