Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw in the towel” Tìm theo Từ (9.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.622 Kết quả)

  • chuẩn bị bốc dỡ, trong chỗ đậu,
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • Thành Ngữ:, in the end, cuối cùng, về sau
  • tại ngân hàng trung ương,
  • độ xê dịch biểu kiến,
  • Danh từ: (hàng hải) quãng ngắn,
  • sự ném cáp, thả cáp,
  • Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi tổ,
  • cán ghi,
  • cán ghi,
  • thanh kéo bẻ ghi, thanh kéo điều khiển, thanh kéo bẻ ghi,
  • (adj) hai khuỷu,
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • / θrɔb /, Danh từ: sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, Nội động từ: rung, đập mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top