Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To give a false appearance disassemble means to take apart” Tìm theo Từ (16.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.469 Kết quả)

  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • Thành Ngữ:, to take warning, đề phòng, dè chừng, cảnh giác
  • Idioms: to take aim, nhắm để bắn
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
  • đọc (thang số máy đo),
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • / ə'piərəns /, Danh từ: sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, ngoại quan, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong...
  • Thành Ngữ:, to bear ( give , lend ) a hand to someone, giúp d? ai m?t tay
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top