Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To give a false appearance disassemble means to take apart” Tìm theo Từ (16.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.469 Kết quả)

  • Idioms: to take a false step, bước trật, thất sách
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • ngắm máy, ngắm máy,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • Idioms: to take a fetch, ráng, gắng sức
  • Idioms: to take a header, té đầu xuống trước
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top