Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toa” Tìm theo Từ (12.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.724 Kết quả)

  • Danh từ: bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà,
  • bán đấu giá trà, cuộc bán đấu giá trà (Ấn độ),
  • túi đựng chè,
  • bụi chè,
  • phần cô nước trà,
  • nghề trồng chè,
  • nước pha chè,
  • sự cuốn lá chè,
  • Danh từ: bữa trà có khiêu vũ,
  • Danh từ: Áo dài kiểu rộng (của đàn bà (thường) khoác buổi uống trà),
  • Danh từ: thìa cà phê đầy, two tea-spoonfuls of sugar, hai thìa cà phê đầy đường
  • Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà,...
  • / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • hệ kéo đẩy tàu thủy,
  • Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi, (thể dục,thể thao) miếng vặn...
  • mô hình 3 đỉnh,
  • Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • cá rô biển,
  • đinh nghiêng,
  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top