Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traffic in” Tìm theo Từ (4.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.518 Kết quả)

  • phòng giao thông, phòng kinh doanh, phòng mãi vụ, phòng mại vụ, phòng phối hợp (của công ty quảng cáo), phòng vận tải (trong một xí nghiệp), sở giao thông,
  • lược đồ giao thông, giản đồ lưu lượng, sơ đồ vận tải, lược đồ lưu thông,
  • dự báo giao thông,
  • điều tra giao thông,
  • hàng bán chạy lôi cuốn khách,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) stop-light, đèn tín hiệu giao thông, đèn giao thông,
  • đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường),
  • tổn hao lưu thông, tổn hao,
  • giám đốc mãi vụ, giám đốc mại vụ, giám đốc xa vụ,
  • đầu mối giao thông,
  • vận chuyển đặc biệt nặng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout
  • liên lạc - giờ đơn vị - liên lạc, Danh từ: liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc,
  • lối vận chuyển (trong kho),
  • sự kiểm tra lưu thông,
  • hàng bán rẻ để câu khách,
  • cảnh sát giao thông,
  • bài toán vận tải, bài toán giao thông, vấn đề giao thông,
  • máy ghi lưu lượng giao thông,
  • dụng cụ ghi giao thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top