Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to one” Tìm theo Từ (16.996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.996 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to limber up, (thể dục thể thao) khởi động
  • Thành Ngữ:, to walk up, bước lại gần
  • chêm chặt, nêm chặt,
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • Thành Ngữ:, to yank up, đưa phắt lên, giật mạnh lên
  • giá cả lên cao,
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • Thành Ngữ:, to flip up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
  • Thành Ngữ:, to drag up, lôi lên, kéo lên
  • tán đinh,
  • Thành Ngữ:, to read up, nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to press up, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại
  • Thành Ngữ:, to preach up, ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • Thành Ngữ:, to mop up, thu dọn, nhặt nhạnh
  • Thành Ngữ:, to stand up, d?ng d?y, d?ng lên
  • Thành Ngữ: bắt đầu chuyển động, khởi động, bắt đầu chuyển động, to start up, thình lình đứng dậy
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • làm kẹt, làm nghẽn,
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top